Trong thị trường trái phiếu, lãi suất coupon là một trong những khái niệm cốt lõi mà bất kỳ nhà đầu tư nào cũng cần hiểu rõ. Theo thống kê từ World Bank, quy mô thị trường trái phiếu toàn cầu đã vượt ngưỡng 130.000 tỷ USD vào năm 2024, cho thấy tầm quan trọng ngày càng lớn của công cụ tài chính này. Trong đó, lãi suất coupon đóng vai trò quyết định trong việc đánh giá mức sinh lời và mức độ hấp dẫn của trái phiếu.
Lãi suất coupon là gì?
Lãi suất coupon (coupon rate) là tỷ lệ phần trăm cố định được nhà phát hành trái phiếu cam kết chi trả định kỳ cho nhà đầu tư, tính dựa trên mệnh giá gốc của trái phiếu. Số tiền này được thanh toán hàng năm hoặc theo chu kỳ định sẵn (thường là 6 tháng/lần).
Ví dụ: Một trái phiếu có mệnh giá 1.000 USD, trả lãi 25 USD mỗi 6 tháng thì lãi suất coupon là 5%/năm.

Trái Phiếu Coupon Là Gì?
Trái phiếu coupon là loại trái phiếu đi kèm với các kỳ trả lãi định kỳ dựa trên lãi suất coupon đã công bố trước. Đây là hình thức trái phiếu phổ biến nhất trong các thị trường phát triển, vì nó mang lại dòng tiền ổn định cho người nắm giữ.
Ví dụ về lãi suất coupon
Để hiểu rõ hơn cách tính lãi suất coupon, hãy cùng xét một tình huống thực tế: Giả sử bạn là một nhà đầu tư cá nhân và vừa mua một trái phiếu doanh nghiệp với mệnh giá là 500 USD. Theo điều khoản phát hành, trái phiếu này sẽ trả lãi định kỳ hai lần mỗi năm (mỗi 6 tháng một lần), và mỗi lần bạn sẽ nhận được 12,5 USD tiền lãi.
Như vậy, tổng số tiền lãi bạn nhận được trong một năm là:
12,5 USD x 2 = 25 USD/năm
Để tính lãi suất coupon, ta áp dụng công thức sau:
Lãi suất coupon (%) = (Tổng tiền lãi hàng năm / Mệnh giá trái phiếu) x 100
= (25 / 500) x 100 = 5%/năm
Điều này có nghĩa là, bất kể giá trái phiếu đó có dao động tăng hay giảm trên thị trường, bạn vẫn sẽ nhận được 5% lãi trên mệnh giá gốc mỗi năm, miễn là bạn giữ trái phiếu đến khi đáo hạn và tổ chức phát hành không vỡ nợ.

Cách tính lãi suất coupon chuẩn xác
Công thức tính lãi suất coupon:
Coupon rate = i / P
Trong đó:
- i: Tổng tiền lãi trả mỗi năm
- P: Mệnh giá trái phiếu
- Coupon rate: Lãi suất coupon
Như vậy, công thức giúp nhà đầu tư dễ dàng so sánh giữa các sản phẩm trái phiếu khác nhau về mức sinh lời.
Các loại lãi suất coupon phổ biến
1. Lãi suất cố định (fixed coupon rate)
Đây là loại lãi suất phổ biến nhất trong thị trường trái phiếu truyền thống. Với lãi suất cố định, mức chi trả lãi sẽ không thay đổi trong suốt vòng đời của trái phiếu, bất kể điều kiện thị trường hay biến động kinh tế vĩ mô. Điều này giúp nhà đầu tư dễ dàng tính toán và dự đoán được dòng tiền thu nhập định kỳ, từ đó xây dựng kế hoạch tài chính dài hạn một cách rõ ràng.
Ví dụ: Một trái phiếu có mệnh giá 1.000.000 VNĐ và lãi suất cố định 7%/năm sẽ trả cho nhà đầu tư 70.000 VNĐ mỗi năm, không đổi cho đến khi đáo hạn. Lãi suất cố định đặc biệt phù hợp với các nhà đầu tư thận trọng, ưu tiên sự ổn định và an toàn dòng tiền, chẳng hạn như các quỹ hưu trí hay các cá nhân sắp nghỉ hưu.
Tuy nhiên, loại lãi suất này cũng tồn tại rủi ro nếu lãi suất thị trường tăng cao, vì mức lợi suất cố định sẽ trở nên kém cạnh tranh so với các sản phẩm mới phát hành.
2. Lãi suất biến đổi (floating coupon rate)
Trái với lãi suất cố định, lãi suất biến đổi sẽ được điều chỉnh theo một chỉ số tham chiếu cụ thể như LIBOR, SOFR hoặc lãi suất tái chiết khấu của ngân hàng trung ương. Tần suất điều chỉnh có thể là mỗi quý hoặc mỗi 6 tháng tùy theo quy định của từng loại trái phiếu.
Lãi suất biến đổi thường được sử dụng cho các trái phiếu chính phủ, trái phiếu ngân hàng hoặc trái phiếu doanh nghiệp phát hành trong giai đoạn lãi suất biến động mạnh. Điều này cho phép nhà phát hành không phải cam kết mức lãi suất cố định cao ngay từ đầu, đồng thời cũng giúp nhà đầu tư bảo toàn sức mua trong môi trường lạm phát cao.
Ví dụ: Nếu một trái phiếu quy định lãi suất bằng SOFR + 2%, và SOFR hiện tại là 3%, thì lãi suất coupon kỳ này sẽ là 5%. Nếu kỳ sau SOFR tăng lên 4%, thì lãi suất coupon sẽ trở thành 6%.
Điểm hấp dẫn của loại lãi suất này là khả năng bám sát thị trường, nhưng nhược điểm là khó dự đoán dòng tiền – điều khiến một số nhà đầu tư e ngại khi lập kế hoạch tài chính dài hạn.

3. Lãi suất bằng không – zero coupon
Zero Coupon Bond là loại trái phiếu không trả lãi định kỳ như các trái phiếu thông thường. Thay vào đó, trái phiếu được phát hành với giá chiết khấu sâu hơn mệnh giá, và nhà đầu tư sẽ thu lợi bằng chênh lệch giữa giá mua và giá hoàn trả tại đáo hạn.
Ví dụ: Một trái phiếu không lãi có mệnh giá 1.000.000 VNĐ nhưng được bán với giá 800.000 VNĐ. Khi đáo hạn, nhà đầu tư sẽ nhận được đủ 1.000.000 VNĐ, tương đương mức sinh lời là 25%.
Zero coupon bonds phù hợp với các nhà đầu tư không cần dòng tiền ngắn hạn và sẵn sàng chờ đến đáo hạn để nhận toàn bộ lợi nhuận. Đây cũng là công cụ hấp dẫn cho các nhà đầu tư muốn tránh rủi ro tái đầu tư (reinvestment risk), vì không có khoản lãi trung gian cần tái đầu tư như trái phiếu coupon thông thường.
Tuy nhiên, rủi ro của loại trái phiếu này là nếu tổ chức phát hành vỡ nợ, nhà đầu tư có thể mất toàn bộ vốn, do không nhận được bất kỳ khoản lãi nào trong suốt kỳ hạn.
Phân biệt lãi suất coupon, lãi suất đáo hạn và lãi suất hoàn vốn
Tiêu chí | Lãi suất Coupon | Lợi suất Đáo hạn (YTM) | Tỷ suất Hoàn vốn (ROR) |
---|---|---|---|
Bản chất | Lãi trả định kỳ theo % mệnh giá | Tỷ suất sinh lời trung bình đến đáo hạn | Lợi nhuận thực tế từ đầu tư |
Công thức | C = i / P | (FV – PV) / PV × số năm | (GT hiện tại – GT đầu tư) / GT đầu tư |
Ví dụ | Trái phiếu $1.000, coupon 5% ⇒ nhận $50/năm | Mua trái phiếu $1.000, đáo hạn $1.100 sau 2 năm ⇒ YTM = 5%/năm | Mua nhà 2,5 tỷ, bán lại 4 tỷ sau 10 năm ⇒ ROR = 60% |
Ảnh hưởng của lãi suất coupon đến giá trái phiếu
- Khi lãi suất thị trường tăng cao hơn lãi suất coupon, giá trái phiếu giảm do kém hấp dẫn.
- Khi lãi suất thị trường thấp hơn, trái phiếu có lãi suất coupon cao sẽ tăng giá vì hấp dẫn hơn với nhà đầu tư.
- Sự biến động này tạo cơ hội mua/bán trên thị trường thứ cấp, mang tính chiến lược đầu tư cao.
Các yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất coupon
1. Rủi ro tín dụng
Tổ chức phát hành có xếp hạng tín nhiệm càng thấp sẽ phải trả lãi suất coupon càng cao để thu hút nhà đầu tư.
2. Tình hình thị trường
Nếu lãi suất cơ bản trên thị trường đang tăng, nhà phát hành bắt buộc đưa ra mức lãi suất hấp dẫn hơn để cạnh tranh.
3. Mức lạm phát
Lạm phát cao làm giảm giá trị thực của đồng tiền, do đó coupon cần được điều chỉnh cao hơn để đảm bảo sức mua cho nhà đầu tư.

Ưu nhược điểm của trái phiếu coupon
1. Ưu điểm
- Mang lại thu nhập định kỳ ổn định.
- Thích hợp với nhà đầu tư ưa thích dòng tiền đều đặn (ví dụ: hưu trí).
- Có thể giao dịch trên thị trường thứ cấp để chốt lời.
2. Nhược điểm
- Không linh hoạt bằng cổ phiếu (không chia cổ tức).
- Nhạy cảm với biến động lãi suất thị trường và lạm phát.
So sánh trái phiếu coupon và zero coupon
Tiêu chí | Trái phiếu Coupon | Trái phiếu Zero Coupon |
---|---|---|
Trả lãi | Định kỳ theo chu kỳ | Một lần khi đáo hạn |
Rủi ro | Thấp hơn do có dòng tiền thường xuyên | Cao hơn nếu tổ chức phát hành vỡ nợ |
Giá phát hành | Gần mệnh giá | Thấp hơn mệnh giá nhiều |
5 Câu hỏi thường gặp về lãi suất coupon
1. Lãi suất coupon có thay đổi theo thị trường không?
Không. Lãi suất coupon được ấn định cố định từ khi phát hành và không thay đổi dù thị trường biến động.
2. Có thể bán trái phiếu trước ngày đáo hạn không?
Có. Trái phiếu coupon có thể giao dịch trên thị trường thứ cấp, tuy nhiên giá bán sẽ phụ thuộc vào mức chênh lệch lãi suất hiện hành.
3. Trái phiếu coupon có phù hợp với nhà đầu tư ngắn hạn không?
Không hẳn. Đây là sản phẩm phù hợp hơn với nhà đầu tư dài hạn tìm kiếm dòng tiền ổn định.

4. Coupon và lợi suất có phải là một?
Không. Coupon là lãi suất cố định, còn lợi suất phản ánh mức sinh lời thực tế (có thể thay đổi do giá mua khác mệnh giá).
5. Trái phiếu có lãi suất coupon cao có rủi ro không?
Có thể. Lãi suất cao thường đi kèm với rủi ro tín dụng cao – cần kiểm tra kỹ uy tín tổ chức phát hành.
Hiểu rõ lãi suất coupon là gì giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác hơn khi lựa chọn trái phiếu. Tùy vào mục tiêu tài chính, khẩu vị rủi ro và kỳ vọng sinh lời, bạn có thể linh hoạt giữa các loại trái phiếu khác nhau để tối ưu hóa danh mục đầu tư. Trong bối cảnh thị trường tài chính luôn biến động, kiến thức vững vàng là “trái phiếu niềm tin” lớn nhất.