Vàng AU 750 là gì? Vàng Au 750 bao nhiêu 1 chỉ? Bài viết từ vangdautu.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ về loại vàng AU 750, từ thành phần, đặc điểm, ứng dụng cho đến tiềm năng đầu tư, giá trị thực tế và những lưu ý quan trọng nhất khi lựa chọn. Hãy cùng theo dõi ngay!
Vàng AU 750 là gì?
- Vàng AU 750 còn gọi là vàng 18K, là hợp kim gồm 75% vàng nguyên chất (Au) kết hợp với 25% các kim loại khác như bạc, đồng, niken hoặc kẽm.
- Trong ký hiệu quốc tế, “AU” là ký hiệu hóa học của vàng, “750” chỉ tỷ lệ phần trăm vàng nguyên chất trong hợp kim.
- Vàng AU 750 còn được biết đến là vàng Ý 750 khi ứng dụng trong ngành chế tác trang sức cao cấp nhập khẩu từ châu Âu.

Sự khác biệt giữa vàng AU 750, vàng 24K và các loại vàng khác
- Vàng 24K (vàng 9999): Độ tinh khiết cao nhất, chứa 99,99% vàng, thường dùng để tích trữ, đầu tư.
- Vàng AU 750 (18K): Chứa 75% vàng, thích hợp làm trang sức nhờ tính bền, đẹp, đa dạng màu sắc.
- Vàng 14K, 10K, 9K…: Hàm lượng vàng thấp hơn, giá trị cũng thấp hơn AU 750, chủ yếu để giảm giá thành và tăng độ cứng cho trang sức.
Vì sao vàng AU 750 được yêu thích trong ngành trang sức?
- Đủ hàm lượng vàng để giữ giá trị vật chất và sắc vàng tự nhiên.
- Được pha chế với các kim loại quý để tăng độ cứng, khó biến dạng, chống trầy xước.
- Cho phép sáng tạo nhiều thiết kế tinh xảo, mảnh mai mà vàng nguyên chất (vàng ta) không đáp ứng được.
- Giá thành hợp lý, phù hợp với đại đa số người tiêu dùng Việt Nam và thế giới.
Bản chất hợp kim của vàng AU 750 và các biến thể phổ biến
1. Thành phần hợp kim của vàng AU 750
- 75% là vàng nguyên chất (tương đương 18/24 phần).
- 25% còn lại là các kim loại như bạc (Ag), đồng (Cu), niken (Ni), kẽm (Zn), palladium (Pd)… tùy theo màu sắc và mục đích sử dụng.
2. Các biến thể vàng AU 750 phổ biến trên thị trường
- Vàng 18K vàng truyền thống: Pha với bạc, đồng tạo sắc vàng óng ánh tự nhiên.
- Vàng trắng AU 750: Pha thêm niken hoặc palladium, bề mặt thường phủ thêm lớp Rhodium, tạo màu trắng ánh kim sang trọng.
- Vàng hồng 18K: Pha nhiều đồng hơn, tạo sắc hồng lãng mạn, đang rất được ưa chuộng trong chế tác nhẫn cưới, nhẫn đôi.

Phân biệt vàng AU 750 với các loại vàng khác
1. Cách nhận biết vàng AU 750
- Trang sức vàng AU 750 thường được khắc dấu “750” hoặc “AU750” ở mặt trong hoặc trên móc khoá, mặt nhẫn, dây chuyền.
- Khi kiểm định tại các trung tâm uy tín, giấy kiểm định sẽ ghi rõ hàm lượng vàng 75% (tương đương 18K).
2. So sánh giá trị và mục đích sử dụng
- Vàng AU 750/18K: Giá trị vật chất cao hơn vàng 14K, thấp hơn vàng 24K, bền, đẹp, sáng bóng, phù hợp trang sức đeo hàng ngày.
- Vàng 24K (vàng ta, vàng 9999): Chủ yếu để tích trữ, đầu tư, làm của hồi môn.
- Vàng tây (10K, 14K, 9K): Chủ yếu để làm các mẫu trang sức trẻ trung, giá rẻ, dễ tạo hình phức tạp.
3. Các lỗi thường gặp khi mua vàng AU 750
- Mua phải vàng kém chất lượng, vàng non pha tạp không đủ 75% vàng thật.
- Nhầm lẫn giữa vàng AU 750 với vàng trắng, vàng Ý hoặc vàng tây không đủ tiêu chuẩn.
- Trang sức AU 750 giả, mạ lớp mỏng vàng 18K bên ngoài nhưng lõi là hợp kim khác, không phải vàng thật.
Ưu điểm và nhược điểm của vàng AU 750 khi sử dụng làm trang sức và đầu tư
Ưu điểm:
- Độ cứng và bền vượt trội, phù hợp chế tác các mẫu trang sức mảnh, chi tiết, kiểu dáng hiện đại.
- Giữ màu sắc sáng bóng lâu, ít bị méo mó, biến dạng trong quá trình sử dụng.
- Dễ phối hợp với các loại đá quý, ngọc trai, kim cương nhờ nền màu đa dạng, phù hợp mọi lứa tuổi.
Nhược điểm:
- Dễ bị xỉn màu hoặc phai màu nếu tiếp xúc với hóa chất, mỹ phẩm, mồ hôi hoặc môi trường có độ ẩm cao.
- Giá trị tích trữ, đầu tư thấp hơn vàng ta do chứa nhiều kim loại khác, hao hụt khi bán lại.
- Nếu lớp Rhodium phủ trên vàng trắng 18K bị mòn sẽ lộ màu vàng nhạt bên trong, cần mạ lại định kỳ.

Ứng dụng của vàng AU 750 trên thị trường trang sức và đời sống hiện đại
1. Vàng AU 750 trong ngành trang sức cao cấp
- Được sử dụng chế tác các bộ sưu tập trang sức thời trang, nhẫn cưới, vòng tay, dây chuyền, bông tai, đồng hồ cao cấp.
- Nhiều thương hiệu quốc tế nổi tiếng như Cartier, Tiffany & Co, Bulgari, PNJ, DOJI, SJC… đều ưu tiên sử dụng vàng AU 750 cho dòng trang sức chủ lực.
2. Vàng Ý 750 – Biểu tượng phong cách thời trang
- “Vàng Ý 750” chỉ vàng AU 750 được chế tác tại Ý hoặc theo phong cách thiết kế Italy, nổi tiếng với sự tinh xảo, hiện đại, trẻ trung.
- Dây chuyền, vòng tay, lắc chân, nhẫn vàng Ý 750 thường có giá thành cao, được ưa chuộng bởi khách hàng yêu thích thời trang châu Âu.
3. Sự khác biệt giữa vàng AU 750 và vàng trắng
- Vàng trắng AU 750 là vàng 18K pha thêm kim loại trắng như niken, palladium, bề mặt phủ Rhodium.
- Vàng trắng có thể là 14K, 10K, không chỉ riêng vàng 18K.
- Vàng trắng thật thường có chứng nhận AU 750, bền và sáng bóng hơn vàng trắng pha tạp không rõ nguồn gốc.
Bảng giá vàng AU 750 hôm nay – Cập nhật mới nhất từ vangdautu.vn
Loại vàng | Giá mua vào (triệu/lượng) | Giá bán ra (triệu/lượng) |
---|---|---|
Vàng AU 750 18K | 58 – 62 | 59 – 64 |
Vàng trắng 18K | 58 – 63 | 59 – 65 |
Vàng 24K 9999 | 114 – 121 | 115 – 122 |
- Giá vàng AU 750 thường dao động ở mức bằng khoảng 50 – 60% so với giá vàng 24K cùng thời điểm.
- Giá có thể chênh lệch tùy từng thương hiệu, đơn vị kinh doanh và mẫu mã sản phẩm.
Kinh nghiệm phân biệt vàng AU 750 với các loại vàng khác để tránh mua nhầm
1. Nhận biết bằng ký hiệu, dấu hiệu trên sản phẩm
- Sản phẩm chính hãng sẽ có dấu “750”, “AU750” hoặc “18K” được khắc trên mặt trong, thân, khóa của trang sức.
2. Kiểm tra giấy chứng nhận, hóa đơn
- Yêu cầu giấy kiểm định vàng tại các cửa hàng uy tín để xác minh tỷ lệ vàng chuẩn AU 750.
3. Cách thử đơn giản tại nhà
- Dùng nam châm: Vàng thật không bị hút nam châm. Tuy nhiên phương pháp này chỉ loại trừ được vàng pha sắt.
- Kiểm tra màu sắc, độ sáng bóng và trọng lượng thực tế, nếu trang sức nhẹ hoặc xỉn màu nhanh, khả năng pha tạp cao.
4. Nên mua vàng AU 750 ở đâu để đảm bảo chất lượng?
- Ưu tiên mua tại các thương hiệu uy tín như SJC, PNJ, DOJI, Bảo Tín Minh Châu, Kim Tín, Phú Quý, và các đại lý có giấy phép kinh doanh hợp pháp.
- Tránh mua vàng không có nguồn gốc rõ ràng, không có ký hiệu chuẩn AU 750.
Nên đầu tư vàng AU 750 không? Góc nhìn chuyên gia vangdautu.vn
1. Vàng AU 750 có phù hợp để tích trữ lâu dài?
- Giá trị đầu tư thấp hơn vàng 9999, chỉ phù hợp nếu bạn muốn đầu tư vào trang sức cao cấp, đẹp, giá ổn định.
- Không nên mua vàng AU 750 với mục đích đầu tư sinh lời như vàng miếng, vì phí chế tác, hao mòn và tỷ lệ bán lại không cao.
2. Trường hợp nào nên chọn vàng AU 750?
- Khi bạn cần món trang sức giá trị thực tế cao, thiết kế bền, sang trọng để sử dụng hàng ngày.
- Khi muốn cân đối giữa giá trị thẩm mỹ, thời trang và giá trị vật chất của sản phẩm.
3. Khi nào không nên chọn vàng AU 750?
- Nếu bạn muốn tích trữ hoặc đầu tư tài sản lâu dài, nên ưu tiên vàng 24K, vàng 9999.
- Khi bạn cần bán lại nhanh, tối ưu hóa lợi nhuận, nên chọn vàng miếng, vàng ròng.

So sánh giá trị đầu tư giữa vàng AU 750 và các loại vàng phổ biến khác
Loại vàng | Hàm lượng vàng | Giá trị đầu tư | Tính thẩm mỹ | Tính thanh khoản |
---|---|---|---|---|
Vàng 9999/24K | 99,99% | Cao nhất | Thấp | Cao nhất |
Vàng AU 750/18K | 75% | Trung bình | Cao | Trung bình |
Vàng 14K | 58,3% | Thấp | Rất cao | Thấp |
Vàng tây | 37 – 58,3% | Thấp | Rất cao | Thấp |
- Vàng AU 750 là lựa chọn cân đối cho khách hàng yêu thích trang sức cao cấp, muốn giữ một phần giá trị tài sản nhưng vẫn ưu tiên thẩm mỹ và phong cách.
- Vàng 24K là lựa chọn số 1 để đầu tư tích trữ lâu dài, phòng ngừa lạm phát.
Các lưu ý bảo quản và sử dụng trang sức vàng AU 750
- Hạn chế tiếp xúc hóa chất, mỹ phẩm, nước hoa và nước biển.
- Nên tháo trang sức khi vận động mạnh, tắm, đi ngủ để giữ độ bóng và không bị biến dạng.
- Bảo quản nơi khô ráo, tránh nơi ẩm thấp, thường xuyên lau chùi bằng vải mềm.
- Đem kiểm tra, làm bóng hoặc mạ lại lớp Rhodium (nếu là vàng trắng AU 750) tại các cửa hàng chuyên nghiệp mỗi 6 – 12 tháng.
Các câu hỏi thường gặp về vàng AU 750 (FAQ)
- Vàng AU 750 là vàng gì?
- Là vàng 18K, chứa 75% vàng nguyên chất, ký hiệu AU 750.
- Vàng AU 750 có phải vàng Ý không?
- Vàng Ý 750 chính là vàng AU 750 chế tác theo phong cách hoặc sản xuất tại Ý.
- Giá vàng AU 750 hôm nay bao nhiêu?
- Dao động khoảng 58 – 64 triệu đồng/lượng, tùy thương hiệu và thị trường.
- Nên đầu tư vàng AU 750 hay vàng 24K?
- Nên chọn vàng 24K nếu tích trữ, còn vàng AU 750 phù hợp trang sức cao cấp.
- Vàng AU 750 có bị xỉn màu không?
- Có thể bị xỉn nếu tiếp xúc hóa chất, nên bảo quản và vệ sinh thường xuyên.
- Vàng AU 750 bán lại có lỗ nhiều không?
- Thường có hao hụt phí chế tác và tỷ lệ vàng, bán lại thấp hơn vàng 24K.
- Làm sao nhận biết trang sức AU 750 chính hãng?
- Kiểm tra ký hiệu “750” hoặc “AU750” trên sản phẩm và yêu cầu giấy kiểm định tại cửa hàng uy tín.
- Vàng AU 750 có kỵ với phong thủy không?
- Hoàn toàn phù hợp phong thủy, nhưng khi chọn nên lưu ý màu sắc và kiểu dáng phù hợp mệnh.